40.03MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3944660004
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Rental & Leasing Services
Kết thúc Năm Tài chính
August
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.30
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,191.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
15
Lợi suất Cổ tức
5.13%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
55.25
Giá Mục tiêu Wall Street
925.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,192,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
4,706,999,808
EBITDA
3,308,999,936
Lãi suất
2.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1983.55
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.60%
EPS pha loãng TTM
55.25
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.70%
PE theo dõi
14.30
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3983
Giá Sổ cái MRQ
0.6758
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
4425.00
4.00%1214.00
0.25%3940.00
0.13%2126.00
0.09%1749.50
-3.13%3395.00
-2.72%1792.00
-2.24%4040.00
-2.06%3973.00
-1.05%1637.00
-0.24%