33.75MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3400030007
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Staffing & Employment Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
271.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
16
Lợi suất Cổ tức
4.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
79.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,028,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
3,838,000,128
EBITDA
1,015,750,016
Lãi suất
16.61%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
22.61%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
38.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
550.923
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.70%
EPS pha loãng TTM
79.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
31.40%
PE theo dõi
8.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2613
Giá Sổ cái MRQ
2.8898
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
1701.00
0.77%880.00
0.00%3178.00
0.00%1036.00
-1.71%1682.00
-1.23%4394.00
-0.72%2165.00
-0.64%1193.00
-0.58%2431.00
-0.57%288.50
-0.48%