13.46MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3160170001
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
November
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.64
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
583.10
Cổ tức trên Cổ phiếu
10
Lợi suất Cổ tức
2.31%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
27.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,332,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
699,000,000
EBITDA
274,750,016
Lãi suất
1.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.41%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3035.315
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.30%
EPS pha loãng TTM
27.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-80.30%
PE theo dõi
34.64
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3125
Giá Sổ cái MRQ
1.6315
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
836.00
4.24%677.00
2.11%1137.00
1.61%493.00
1.02%419.00
0.48%2736.00
0.11%626.00
0.00%1307.00
-0.61%749.00
-0.53%1342.00
-0.30%