360.4MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYL7095OO002
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Electronic Components
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
26.60
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.024
Lợi suất Cổ tức
0.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
4.65
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.18
Ước tính EPS Năm sau
0.25
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,008,023,296
Lợi nhuận gộp TTM
87,758,080
EBITDA
89,022,936
Lãi suất
5.80%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.55%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.625
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.60%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
54.80%
PE theo dõi
26.60
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
1.5201
Giá Sổ cái MRQ
2.3621
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
0.89
4.09%0.29
1.72%3.22
1.58%1.18
0.85%0.09
0.00%0.59
0.00%0.12
0.00%0.27
0.00%0.31
-1.59%0.82
-0.60%