81.65MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
July
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,353.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
24
Lợi suất Cổ tức
0.95%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
113.15
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,408,000,512
Lợi nhuận gộp TTM
3,128,999,936
EBITDA
2,086,000,000
Lãi suất
4.54%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4703.8
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
65.00%
EPS pha loãng TTM
113.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
193.80%
PE theo dõi
24.20
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5884
Giá Sổ cái MRQ
2.2345
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
1365.00
1.71%581.00
1.04%497.00
0.81%681.00
0.59%421.00
0.48%628.00
0.32%751.00
0.27%1125.00
-1.06%832.00
-0.48%1303.00
-0.31%