6.72BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3305990008
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.07
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,116.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
25
Lợi suất Cổ tức
3.75%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
65.29
Giá Mục tiêu Wall Street
1,110.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
313,819,987,968
Lợi nhuận gộp TTM
313,819,987,968
EBITDA
-
Lãi suất
24.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.27%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
270.185
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.40%
EPS pha loãng TTM
65.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.20%
PE theo dõi
13.07
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.1042
Giá Sổ cái MRQ
0.7642
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
12
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
1103.50
1.85%5437.00
0.95%3527.00
0.77%1228.50
0.29%1451.00
0.07%3393.00
-1.37%3676.00
-1.18%205300.00
-1.11%1360.50
-1.05%1518.00
-0.69%