8.19BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3672400003
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Manufacturers
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.78
Tỷ lệ PEG
0.58
Giá trị Sổ cái
1,631.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
28.44
Giá Mục tiêu Wall Street
368.53
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,657,517,133,824
Lợi nhuận gộp TTM
1,761,149,059,072
EBITDA
763,907,997,696
Lãi suất
0.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.50%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3468.844
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.60%
EPS pha loãng TTM
28.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-71.10%
PE theo dõi
11.78
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
0.0957
Giá Sổ cái MRQ
0.2043
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
875.60
2.76%1128.50
2.45%2615.00
2.03%398.10
1.84%1915.00
1.24%2688.00
1.15%1442.50
1.05%1690.50
0.63%1040.00
-0.86%