29.78MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3385860006
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Parts
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.41
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4,354.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
40
Lợi suất Cổ tức
4.86%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
111.69
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
103,711,997,952
Lợi nhuận gộp TTM
18,108,999,680
EBITDA
5,919,000,064
Lãi suất
0.57%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19549.404
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.10%
EPS pha loãng TTM
111.69
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
20.30%
PE theo dõi
7.41
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0424
Giá Sổ cái MRQ
0.1909
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
1791.00
1.79%3094.00
1.61%1973.00
1.41%4886.00
1.22%1830.50
1.19%6047.00
1.07%4165.00
0.85%1671.00
0.69%3219.00
-1.92%2869.50
-0.40%