3.34BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3268950007
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,979.39
Cổ tức trên Cổ phiếu
62
Lợi suất Cổ tức
2.74%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
193.27
Giá Mục tiêu Wall Street
2,440.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,671,328,030,720
Lợi nhuận gộp TTM
255,759,007,744
EBITDA
74,027,999,232
Lãi suất
1.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
17609.08
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.40%
EPS pha loãng TTM
193.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-69.10%
PE theo dõi
12.09
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.132
Giá Sổ cái MRQ
0.7826
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
4510.00
0.78%1980.50
0.48%5220.00
0.17%2003.00
-5.74%995.00
-2.55%1320.00
-1.64%4629.00
-1.26%1202.00
-0.74%2482.50
-0.66%2667.00
-0.15%