52.76MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3482700006
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communication Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
May
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.33
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,577.31
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
7.24%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
140.89
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
21,365,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
3,035,000,064
EBITDA
1,240,249,984
Lãi suất
3.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.58%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4006.559
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
50.10%
EPS pha loãng TTM
140.89
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
43.00%
PE theo dõi
10.33
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3632
Giá Sổ cái MRQ
0.9635
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
1157.00
4.05%1036.00
0.97%2887.00
0.63%4110.00
0.12%167.00
0.00%2119.00
-0.56%1221.00
-0.49%435.00
-0.46%2752.00
-0.11%1549.00
-0.06%