12.91BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3201200007
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.46
Tỷ lệ PEG
2.38
Giá trị Sổ cái
666.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
20
Lợi suất Cổ tức
3.50%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
102.77
Giá Mục tiêu Wall Street
2,370.85
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
997,332,025,344
Lợi nhuận gộp TTM
683,696,979,968
EBITDA
233,874,997,248
Lãi suất
11.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.61%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
871.532
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.50%
EPS pha loãng TTM
102.77
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
485.40%
PE theo dõi
16.46
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
1.9142
Giá Sổ cái MRQ
2.4968
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
27
2144.00
5.00%6800.00
2.56%637.00
1.92%1679.50
1.57%180.00
1.12%2618.00
1.12%2482.00
0.57%1440.00
0.49%2615.00
-3.18%889.00
-0.11%