37.99MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3346520004
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Lumber & Wood Production
Kết thúc Năm Tài chính
November
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.83
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5,931.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
5.66%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
620.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,373,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
4,240,999,936
EBITDA
2,124,000,000
Lãi suất
5.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11013.796
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.10%
EPS pha loãng TTM
620.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.10%
PE theo dõi
4.83
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2723
Giá Sổ cái MRQ
0.5249
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
121.00
1.68%1110.00
0.27%2618.00
0.04%620.00
0.00%