2.47BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3151600008
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.02
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,677.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
47
Lợi suất Cổ tức
2.97%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
175.83
Giá Mục tiêu Wall Street
1,790.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
883,011,026,944
Lợi nhuận gộp TTM
234,312,007,680
EBITDA
77,407,002,624
Lãi suất
4.58%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3836.943
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.30%
EPS pha loãng TTM
175.83
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-48.00%
PE theo dõi
9.02
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4132
Giá Sổ cái MRQ
0.9452
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
3140.00
-1.91%7887.00
-1.85%3878.00
-1.47%3172.00
-1.43%1659.50
-1.37%3466.00
-1.03%3033.00
-1.01%3079.00
-0.93%41130.00
-0.48%4623.00
-0.11%