306.1MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3428800001
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
49.31
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,926.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
32.5
Lợi suất Cổ tức
3.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
22.41
Giá Mục tiêu Wall Street
1,800.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
250,602,995,712
Lợi nhuận gộp TTM
97,672,003,584
EBITDA
12,936,999,936
Lãi suất
0.39%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.12%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.79%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5832.189
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.40%
EPS pha loãng TTM
22.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
61.80%
PE theo dõi
49.31
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1825
Giá Sổ cái MRQ
0.3787
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
1634.50
0.77%2676.00
0.56%459.80
0.37%1712.00
0.23%2149.00
0.14%6138.00
-1.76%5410.00
-1.28%3170.00
-0.78%1527.00
-0.42%2024.00
-0.20%