2.14BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3711200000
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.57
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3,320.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
82
Lợi suất Cổ tức
3.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
155.79
Giá Mục tiêu Wall Street
2,038.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
114,969,001,984
Lợi nhuận gộp TTM
114,969,001,984
EBITDA
-10,625,250,304
Lãi suất
16.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.33%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
830.726
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.00%
EPS pha loãng TTM
155.79
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-29.40%
PE theo dõi
14.57
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
2.7317
Giá Sổ cái MRQ
0.6695
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
11
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
1026.50
4.23%4454.00
3.92%1373.00
2.88%1437.00
2.20%1721.00
1.92%3954.00
1.78%1790.00
1.24%1378.00
0.44%194300.00
0.15%6664.00
-0.40%