101.9MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG868911010
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Restaurants
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.40
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.14
Lợi suất Cổ tức
8.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.37
Giá Mục tiêu Wall Street
0.95
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,219,604,992
Lợi nhuận gộp TTM
409,040,000
EBITDA
183,238,000
Lãi suất
7.83%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.41%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
36.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.214
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.10%
EPS pha loãng TTM
0.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
32.60%
PE theo dõi
8.40
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6558
Giá Sổ cái MRQ
2.9106
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
9.40
3.75%7.52
2.87%2.87
2.14%0.99
2.06%368.20
0.88%1.58
0.64%13.96
0.58%25.15
-2.71%1.57
-1.88%1.42
-0.70%