33.12MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG9705R1020
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Beverages - Wineries & Distilleries
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.40
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.84
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.1
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
373,984,992
Lợi nhuận gộp TTM
85,893,000
EBITDA
63,703,000
Lãi suất
10.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.67%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.65%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.935
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
63.90%
EPS pha loãng TTM
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
4.70%
PE theo dõi
6.40
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6845
Giá Sổ cái MRQ
0.739
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
0.13
1.63%0.31
0.00%0.30
0.00%1.33
-8.28%