4.33BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3131430005
CUSIP
-
Ngành
Real Estate
Ngành công nghiệp
Real Estate - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
44.05
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,192.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
50
Lợi suất Cổ tức
1.81%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
62.55
Giá Mục tiêu Wall Street
1,840.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
449,752,989,696
Lợi nhuận gộp TTM
89,677,996,032
EBITDA
128,761,004,032
Lãi suất
3.17%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1976.431
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
62.55
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-65.20%
PE theo dõi
44.05
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.3943
Giá Sổ cái MRQ
1.2567
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
2721.50
2.35%2221.00
1.05%1353.50
1.05%1039.50
0.53%15425.00
0.36%6611.00
0.33%1116.00
0.18%2755.00
0.11%2015.00
0.10%4560.00
-0.65%