2.1BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3046310003
CUSIP
-
Ngành
Real Estate
Ngành công nghiệp
REIT - Office
Kết thúc Năm Tài chính
May
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
517,539.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
4.33%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
14072.5
Giá Mục tiêu Wall Street
332,285.72
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
28,785,543,168
Lợi nhuận gộp TTM
15,311,813,632
EBITDA
18,599,831,552
Lãi suất
46.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.43%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
30206.234
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.50%
EPS pha loãng TTM
14072.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.40%
PE theo dõi
23.09
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
10.6857
Giá Sổ cái MRQ
1.2556
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
17
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
27
131200.00
-1.80%134900.00
-1.10%117600.00
-1.01%92300.00
-0.97%192300.00
-0.52%258300.00
-0.46%159400.00
-0.31%137900.00
-0.29%69700.00
-0.29%91800.00
-0.11%