11.28MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA68405H1001
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
495,827
Lợi nhuận gộp TTM
-351,227
EBITDA
-4,110,397
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-21.61%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-48.35%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.005
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-26.10%
EPS pha loãng TTM
-0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
19.5452
Giá Sổ cái MRQ
1.3886
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
34
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-3
110.75
0.77%110.45
0.41%21.60
0.00%13.70
0.00%250.10
-2.91%129.44
-2.18%3.60
-2.17%13.65
-2.15%12.50
-1.57%4.20
-0.24%