89.84MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KQ
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KYG2115T1076
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
4,300.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
100,291,764,224
Lợi nhuận gộp TTM
31,303,501,824
EBITDA
36,487,753,728
Lãi suất
5.60%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
822.15
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.40%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-38.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.227
Giá Sổ cái MRQ
0.2423
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
326500.00
3.00%45050.00
2.04%170700.00
1.31%66500.00
0.45%52000.00
0.39%31600.00
0.16%179300.00
-2.18%255000.00
-1.35%128800.00
-0.92%44900.00
-0.66%