121.09MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3484400001
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Electronic Components
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
61.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,166.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
28
Lợi suất Cổ tức
5.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.05
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
38,620,930,048
Lợi nhuận gộp TTM
9,325,058,048
EBITDA
4,901,931,008
Lãi suất
0.74%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1199.089
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.10%
EPS pha loãng TTM
0.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-62.20%
PE theo dõi
61.20
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0027
Giá Sổ cái MRQ
0.4535
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
7.59
4.71%9.55
3.87%134.50
1.13%12.29
0.94%9.20
-6.60%241.10
-3.48%190.95
-1.80%44.55
-0.55%43.61
-0.39%83.77
-0.04%