6.67BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3162770006
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Integrated Freight & Logistics
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
927.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
52
Lợi suất Cổ tức
3.33%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
92.97
Giá Mục tiêu Wall Street
1,674.44
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,479,239,008,256
Lợi nhuận gộp TTM
160,429,998,080
EBITDA
131,438,002,176
Lãi suất
3.93%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.67%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.93%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2365.008
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.00%
EPS pha loãng TTM
92.97
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-32.30%
PE theo dõi
17.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6538
Giá Sổ cái MRQ
1.6624
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
2855.00
1.31%3980.00
1.02%2929.00
0.86%3230.00
0.44%2948.00
0.31%6950.00
-1.70%3925.00
-0.93%1909.00
-0.47%7721.00
-0.37%1179.00
-0.13%