Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

SG Holdings Co Ltd

SG Holdings Co Ltd

9143 · TSE
9143 · TSE
1568.00
JPY-29.50-1.85%

EPS lịch sử

Lợi nhuận

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

Q2 26

Q3 26

Q4 26

Lợi nhuận

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

Q2 26

Q3 26

Q4 26

EPS Estimate

27.92

8.19

17.95

-

-

-

EPS Actual

41.41

10.75

-

-

-

-

EPS Difference

13.49

2.56

-

-

-

-

Surprise %

48.32%

31.26%

-

-

-

-

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/06/2025
0
1606.50
31/03/2025
92.92
1496.00
31/03/2024
92.98
1902.00
31/03/2023
199.56
1908.93
31/03/2022
168.02
2193.48
31/03/2021
117.04
2362.22

Q3 19

thg 12 31’ 18

0000--
 3290.1M283.2M301.4M-0.08%
 049.5049.5049.5049.50
 000-

Q4 19

thg 3 31’ 19

0000--
 11275.9M267.3M282.8M-0.06%
 032.7932.7932.7932.79
 030-

Q4 20

thg 3 31’ 20

0000--
 11285.4M277M299.8M-0.03%
 035.3035.3035.3035.30
 030-

Q3 22

thg 12 31’ 21

349.9146.7852.73--
 6403M376M424.6M--
 49.9149.9144.4142.1242.83
 110-

Q4 22

thg 3 31’ 22

1339.2337.1341.91--
 13388.2M380M395.3M--
 39.2339.2338.9037.2534.10
 010-

Q1 23

thg 6 30’ 22

236.3434.7537.9432.510.12%
 4419.6M415M429.6M-0.21%
 36.3436.3436.3436.3434.75
 000-

Q2 23

thg 9 30’ 22

351.5025.8080.1330.180.71%
 5408.1M381.3M432.1M-0.08%
 51.5051.5051.5037.6335.71
 000-

Q3 23

thg 12 31’ 22

371.5944.1386.2663.220.13%
 5402.7M386.7M431.7M--0.09%
 71.5971.5978.8061.0361.03
 000-

Q4 23

thg 3 31’ 23

1347.3335.7252.5510.943.33%
 12373.3M360.3M423.3M-42.38%
 47.3347.3347.4547.6746.25
 000-

Q1 24

thg 6 30’ 23

218.4216.5720.2736.89-0.50%
 5318.9M286M349.8M--0.18%
 18.4218.4218.4220.6320.63
 000-

Q2 24

thg 9 30’ 23

222.4021.9622.8444.88-0.50%
 5330.3M322.8M338.8M--0.09%
 22.4022.4025.5926.3122.85
 010-

Q3 24

thg 12 31’ 23

138.7638.7638.7688.33-0.56%
 4359.3M352M366.5M--0.01%
 38.7638.7638.7641.0338.30
 000-

Q4 24

thg 3 31’ 24

1125.7123.7037.5627.84-0.08%
 11330.8M324.8M366.3M-28.40%
 25.7125.7125.6525.8126.20
 010-

Q1 25

thg 6 30’ 24

117.9517.9517.9518.90-0.05%
 4326M324M329.1M-0.02%
 17.9517.9521.5621.730
 000-

Q2 25

thg 9 30’ 24

220.0019.1020.9021.34-0.06%
 5342.5M333.5M347.5M-0.05%
 20.0020.0019.1021.1121.11
 000-

Q3 25

thg 12 31’ 24

000036.84-0.03%
 5387.4B352.8B412B-0.10%
 00000
 000-

Q4 25

thg 3 31’ 25

000023.250.11%
 10367.8B357.6B369.6B-29.86%
 00000
 000-

Q1 26

thg 6 30’ 25

Qtr trước.

0000--
 3367.9B361.3B373.3B-0.10%
 00000
 000-

Q2 26

thg 9 30’ 25

qtr hiện tại

0000--
 3397.5B388.9B404B-0.06%
 00000
 000-

Q4 26

thg 3 31’ 26

0000--
 10401B376.8B414B-0.08%
 00000
 000-

Q4 27

thg 3 31’ 27

0000--
 10421.3B389.3B441.8B-0.05%
 00000
 000-

Câu hỏi thường gặp

Giá cổ phiếu SG Holdings Co Ltd hôm nay là bao nhiêu?

Mã chứng khoán của SG Holdings Co Ltd là gì?

Giá cổ phiếu 9143 có đang tăng không?

Khuyến nghị của các nhà phân tích về 9143 là gì?

Vốn hóa thị trường của 9143 là bao nhiêu?

9143 có phát hành báo cáo tài chính không?

Ngày công bố lợi nhuận tiếp theo của 9143 là khi nào?

Lợi nhuận của 9143 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Doanh thu của 9143 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Thu nhập ròng của 9143 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Liệu 9143 có trả cổ tức không?

Công ty 9143 có bao nhiêu nhân viên?

EBITDA của 9143 là gì?

Làm thế nào để mua cổ phiếu của 9143?

Tôi có nên đầu tư vào cổ phiếu 9143 không?