9.03BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3429800000
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.73
Tỷ lệ PEG
1.40
Giá trị Sổ cái
2,405.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
60
Lợi suất Cổ tức
2.12%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
290.62
Giá Mục tiêu Wall Street
3,385.83
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,261,856,026,624
Lợi nhuận gộp TTM
418,313,994,240
EBITDA
341,374,009,344
Lãi suất
6.77%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.35%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.04%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4812.332
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.10%
EPS pha loãng TTM
290.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
132.80%
PE theo dõi
9.73
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.5911
Giá Sổ cái MRQ
1.1798
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
2762.00
0.09%2406.00
-6.38%