218MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.31
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
450.31
Cổ tức trên Cổ phiếu
3
Lợi suất Cổ tức
6.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
36.14
Giá Mục tiêu Wall Street
543.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
108,890,996,736
Lợi nhuận gộp TTM
8,705,000,448
EBITDA
4,566,000,128
Lãi suất
1.97%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1833.861
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.00%
EPS pha loãng TTM
36.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1115.00%
PE theo dõi
14.31
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2816
Giá Sổ cái MRQ
1.1484
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
4481.00
0.29%1526.00
-0.52%