2.81BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3944640006
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
August
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.63
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
498.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
12.667
Lợi suất Cổ tức
0.61%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
89.17
Giá Mục tiêu Wall Street
2,072.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
361,286,991,872
Lợi nhuận gộp TTM
123,106,000,896
EBITDA
40,985,001,984
Lãi suất
4.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2002.976
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.80%
EPS pha loãng TTM
89.17
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.50%
PE theo dõi
25.63
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.1408
Giá Sổ cái MRQ
4.5532
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
4111.00
3.50%2985.00
1.31%3024.00
1.22%1655.50
0.82%7609.00
0.78%41840.00
0.72%3693.00
0.71%3025.00
0.20%3181.00
0.03%2889.00
-0.33%