180.62MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3835850003
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.89
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,835.95
Cổ tức trên Cổ phiếu
50
Lợi suất Cổ tức
3.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
165.12
Giá Mục tiêu Wall Street
1,740.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
119,697,997,824
Lợi nhuận gộp TTM
27,890,999,296
EBITDA
5,181,749,760
Lãi suất
2.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.82%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6221.078
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.00%
EPS pha loãng TTM
165.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
22.40%
PE theo dõi
12.89
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2177
Giá Sổ cái MRQ
0.7703
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
2660.00
1.60%1533.50
1.02%5460.00
0.92%1623.00
0.81%6222.00
0.78%2149.00
0.70%458.10
0.61%1707.00
0.29%3210.00
-0.77%2032.00
-0.10%