2.18BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3939000000
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
923.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
13
Lợi suất Cổ tức
2.82%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
38.58
Giá Mục tiêu Wall Street
490.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,629,068,984,320
Lợi nhuận gộp TTM
457,360,015,360
EBITDA
69,834,997,760
Lãi suất
1.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.32%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2354.68
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.40%
EPS pha loãng TTM
38.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-7.40%
PE theo dõi
12.20
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.1967
Giá Sổ cái MRQ
0.5012
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
5790.00
7.02%1244.00
2.47%3575.00
2.14%1773.00
1.72%1541.00
1.62%2040.00
1.49%1601.00
0.95%2249.00
0.54%6227.00
0.50%2779.00
0.14%