199.71MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG3854D1051
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
155.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,861,966,080
Lợi nhuận gộp TTM
391,024,000
EBITDA
40,428,000
Lãi suất
0.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.15%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.091
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
19.00%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
356.00%
PE theo dõi
155.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.379
Giá Sổ cái MRQ
2.2078
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
39
1.82
3.41%0.04
2.86%1.19
0.85%2.53
0.80%1.34
0.75%0.14
0.00%0.03
0.00%24.00
-3.61%4.32
-2.26%10.48
-0.38%