13.45BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US04010L1035
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Asset Management
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.17
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
19.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.92
Lợi suất Cổ tức
9.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.57
Giá Mục tiêu Wall Street
21.39
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.80
Ước tính EPS Năm sau
1.81
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.44
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,817,999,872
Lợi nhuận gộp TTM
1,820,000,000
EBITDA
-
Lãi suất
59.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.817
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
19.10%
EPS pha loãng TTM
2.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-12.00%
PE theo dõi
11.17
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
9.915
Giá Sổ cái MRQ
1.1602
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
20
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
138.00
-6.76%119.20
-6.03%28.52
-5.28%144.88
-5.05%433.30
-4.07%161.08
-2.33%126.82
-2.11%25.33
-1.75%25.07
-1.69%23.80
-1.65%