432.32MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0014731089
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.66
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
77.85
Cổ tức trên Cổ phiếu
4
Lợi suất Cổ tức
2.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.65
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,091,300,096
Lợi nhuận gộp TTM
1,078,499,968
EBITDA
323,900,000
Lãi suất
4.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
170.454
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-11.80%
EPS pha loãng TTM
0.65
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-68.30%
PE theo dõi
25.66
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0979
Giá Sổ cái MRQ
2.3494
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
90.89
2.91%105.00
2.14%72.10
1.84%371.00
1.50%63.90
1.35%507.60
0.24%10.20
0.00%19.50
0.00%65.50
-0.76%98.38
-0.02%