17.85BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0000695876
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.28
Tỷ lệ PEG
1.98
Giá trị Sổ cái
102.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.5
Lợi suất Cổ tức
2.17%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.67
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
68,513,001,472
Lợi nhuận gộp TTM
24,053,999,616
EBITDA
12,743,999,488
Lãi suất
11.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
165.76
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.50%
EPS pha loãng TTM
1.67
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
18.30%
PE theo dõi
22.28
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.2244
Giá Sổ cái MRQ
4.0329
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
309.60
0.72%120.36
0.58%93.00
0.00%601.20
-2.21%91.26
-2.10%222.60
-1.44%107.00
-0.93%217.15
-0.53%19.00
-0.51%44.40
-0.45%