6.62BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communication Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
39.46
Tỷ lệ PEG
0.41
Giá trị Sổ cái
18.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.091
Lợi suất Cổ tức
0.25%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.13
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
22,447,099,904
Lợi nhuận gộp TTM
4,572,379,136
EBITDA
3,808,888,064
Lãi suất
5.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19.129
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.00%
EPS pha loãng TTM
0.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
316.50%
PE theo dõi
39.46
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
0.2802
Giá Sổ cái MRQ
1.9316
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
27
429.01
1.90%388.47
1.27%476.58
1.11%7.59
1.00%4.73
0.53%20.90
0.38%61.44
0.18%3.12
0.00%7.75
0.00%4.60
-1.08%