709.21MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0463011074
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.42
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11,536.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
165
Lợi suất Cổ tức
4.31%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
21,667,784,949,760
Lợi nhuận gộp TTM
3,652,235,000,000
EBITDA
3,211,300,962,304
Lãi suất
5.49%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.93%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
56288.676
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
19.10%
EPS pha loãng TTM
0.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
89.40%
PE theo dõi
9.42
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0.5048
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
0.19
11.76%76.74
0.24%18.67
0.11%54.94
0.07%11.50
0.00%0.65
0.00%18.80
0.00%54.04
0.00%54.22
-0.73%100.51
-0.25%