Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

American Airlines Group

American Airlines Group

AAL · NASDAQ
AAL · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 23 thg 1 2025

17.26
USD-0.10-0.57%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
23/07/2025
30/06/2025
-
-
-
-
23/04/2025
31/03/2025
-
-
-
-
23/01/2025
31/12/2024
0.39
-
-
-
24/10/2024
30/09/2024
0.16
0.30
0.14
87.50%
25/07/2024
30/06/2024
1.05
1.09
0.04
3.81%
25/04/2024
31/03/2024
-0.29
-0.34
-0.05
-17.24%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
1.05
11.24
31/12/2023
2.64
13.74
31/12/2022
0.30
12.72
31/12/2021
-8.42
17.96
31/12/2020
-19.87
15.77
31/12/2019
4.91
28.57

Q4 21

thg 12 31’ 21

16-8.32-8.65-7.00-19.660.58%
 1929.8B29.5B29.9B-0.72%
 -8.32-8.54-8.60-8.54-7.87
 3120-

Q1 22

thg 3 31’ 22

17-2.40-2.65-2.25-4.320.44%
 128.8B8.7B8.9B-1.19%
 -2.40-2.40-2.49-2.47-1.75
 150-

Q2 22

thg 6 30’ 22

130.770.700.95-1.691.46%
 913.4B13.3B13.5B-0.79%
 0.770.730.660.53-0.76
 051-

Q3 22

thg 9 30’ 22

140.560.290.69-0.991.57%
 1013.4B13.2B13.5B--
 0.560.510.320.400.46
 4112-

Q4 22

thg 12 31’ 22

100.41-0.070.50-8.381.05%
 1348.9B48.5B49B-0.64%
 0.410.05-0.23-0.24-0.25
 1140-

Q1 23

thg 3 31’ 23

150.05-0.010.17-2.321.02%
 1312.2B12.1B12.3B-0.37%
 0.050.050.020.010.01
 063-

Q2 23

thg 6 30’ 23

161.591.471.760.761.09%
 1313.7B13.6B13.8B-0.02%
 1.591.581.491.301.05
 1110-

Q3 23

thg 9 30’ 23

160.250.200.300.69-0.64%
 1313.5B13.5B13.6B-0.00%
 0.250.250.460.890.90
 111-

Q4 23

thg 12 31’ 23

192.462.322.660.503.92%
 1952.8B52.6B53.3B-0.08%
 2.462.462.412.402.32
 180-

Q1 24

thg 3 31’ 24

15-0.29-0.34-0.150.05-6.80%
 1112.6B12.5B12.7B-0.03%
 -0.29-0.29-0.27-0.22-0.17
 020-

Q2 24

thg 6 30’ 24

151.050.941.101.92-0.45%
 1214.4B14.3B14.5B-0.02%
 1.051.061.101.301.21
 111-

Q3 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

130.16-0.020.340.38-0.58%
 1213.5B13.4B13.6B-0.00%
 0.160.150.0400.41
 190-

Q4 24

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

191.661.401.802.65-0.37%
 2053.8B53.6B54B-0.02%
 1.661.621.481.311.16
 8100-

Q1 25

thg 3 31’ 25

100.01-0.380.19-0.341.02%
 913B12.6B13.3B-0.04%
 0.01-0.04-0.070.030.07
 110-

Q4 25

thg 12 31’ 25

192.271.602.741.660.37%
 2056.3B55.1B57.3B-0.05%
 2.272.222.051.981.87
 790-