Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Abcellera Biologics Inc

Abcellera Biologics Inc

ABCL · NASDAQ
ABCL · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 18 thg 2 2025

2.79
USD-0.21-7.15%

Tin mới nhất

    @DeItaone
    DeItaone

    Coverage Initiated $ABCL $ACLS $AMTX $CLNE $GPCR $IDYA $IRON $MGTA $NRIX $OPAL $TCOM https://t.co/HsvywOztkC https://t.co/bbmUsfp2qf

      Seeking Alpha

      ABCL, TCRR, KYMR and GRTS among after hours movers

        @eWhispers
        eWhispers

        Bigger-than-usual #earnings moves today from $HNST $EAR $ABCL $TTCF $PAVM $AGRO $SEER $ERJ $PVG $FLO $CRMD $KMPH $AEVA $AFIB $RKT $PRPH $WISH $VIAV https://t.co/1pgojKC5HH https://t.co/Jm0tvO5aE9

          @eWhispers
          eWhispers

          #earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $DIS $WISH $ABNB $SOFI $RKT $SNDL $DASH $TTCF $GEVO $LAZR $CODX $BW $ABCL $RSI $KMPH $CRCT $WPM $LIVX $BEEM $BLFS $MAXN $GLOB $BLBD $IZEA $VIAV $BIOL $FLO $LFMD $SWIR $AFIB $AEVA $PTE $ZIP $AVIR $PHUN $FIGS $APDN $AGTI $YCBD https://t.co/Ublw8dMJNv

            Seeking Alpha

            STAA, SCR, GMTX and ABCL among after-hours movers

            Khuyến nghị của nhà phân tích

            Tăng giá

            Mua

            Mua mạnh

            Mua

            Giữ

            Bán

            Bán mạnh

            Phạm vi ngày

            2.76USD
            3.06USD

            Phạm vi trong 52 tuần

            2.33USD
            5.62USD

            Vốn hóa thị trường

            862.47MUSD

            lock-imagelock-image

            Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

            Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

            Về chúng tôi

            Thông tin chung

            Loại

            Common Stock

            Sàn giao dịch

            NASDAQ

            Mã Tiền tệ

            USD

            Tên Tiền tệ

            US Dollar

            Tên Quốc gia

            USA

            ISO Quốc gia

            US

            ISIN

            CA00288U1066

            CUSIP

            -

            Ngành

            Healthcare

            Ngành công nghiệp

            Biotechnology

            Kết thúc Năm Tài chính

            December

            Ngày IPO

            -

            Cập nhật lúc

            -

            Những điểm nổi bật

            Tỷ lệ PE

            -

            Tỷ lệ PEG

            -

            Giá trị Sổ cái

            3.65

            Cổ tức trên Cổ phiếu

            -

            Lợi suất Cổ tức

            -

            Lợi nhuận trên Cổ phiếu

            -0.61

            Giá Mục tiêu Wall Street

            12.1429

            Ước tính EPS Năm hiện tại

            -0.5929

            Ước tính EPS Năm sau

            -0.675

            Ước tính EPS Quý hiện tại

            -0.15

            Ước tính EPS Quý sau

            -0.16

            Quý gần đây nhất

            -

            Lợi nhuận

            Doanh thu TTM

            32,962,000

            Lợi nhuận gộp TTM

            -136,843,008

            EBITDA

            -222,243,008

            Lãi suất

            0.00%

            Lợi nhuận trên Tài sản TTM

            -13.26%

            Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

            -15.55%

            Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

            0.112

            Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

            -1.40%

            EPS pha loãng TTM

            -0.61

            Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

            45.90%

            Định giá

            PE theo dõi

            0.00

            PE tiến về phía trước

            27

            Giá bán TTM

            26.8824

            Giá Sổ cái MRQ

            0.8219

            Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

            9

            Giá trị EBITDA doanh nghiệp

            5

            Phân tích đồng nghiệp

            • CSL Limited
              CMXHFCSL Limited

              169.54

              3.19%
            • CSL Ltd
              CSLLYCSL Ltd

              86.83

              0.51%
            • argenx SE
              ARGNFargenx SE

              655.00

              0.00%
            • UCB SA
              UCBJFUCB SA

              194.85

              0.00%
            • Alnylam Pharmaceuticals Inc
              ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

              240.51

              -7.01%
            • Regeneron Pharmaceuticals Inc
              REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

              694.00

              -3.22%
            • BioNTech SE
              BNTXBioNTech SE

              112.43

              -1.09%
            • argenx NV ADR
              ARGXargenx NV ADR

              665.60

              -0.72%
            • Vertex Pharmaceuticals Inc
              VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

              412.28

              -0.27%
            • UCB SA ADR
              UCBJYUCB SA ADR

              97.63

              -0.27%