Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Abeona Therapeutics Inc

Abeona Therapeutics Inc

ABEO · NASDAQ
ABEO · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 17 thg 3 2025

5.20
USD0.112.16%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Tăng giá

Mua

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

5.12USD
5.22USD

Phạm vi trong 52 tuần

3.05USD
9.01USD

Vốn hóa thị trường

244.56MUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US00289Y1073

CUSIP

00431M308

Ngành

Healthcare

Ngành công nghiệp

Biotechnology

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

0.56

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-2.05

Giá Mục tiêu Wall Street

15.9

Ước tính EPS Năm hiện tại

-1.56

Ước tính EPS Năm sau

-1.125

Ước tính EPS Quý hiện tại

-0.415

Ước tính EPS Quý sau

-0.415

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

0

Lợi nhuận gộp TTM

-31,287,000

EBITDA

-54,747,000

Lãi suất

0.00%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-37.81%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-127.38%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

0

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-100.00%

EPS pha loãng TTM

-2.05

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

61.6302

Giá Sổ cái MRQ

4.834

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

53

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Alnylam Pharmaceuticals Inc
    ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

    252.22

    4.89%
  • BioNTech SE
    BNTXBioNTech SE

    116.03

    3.36%
  • CSL Limited
    CMXHFCSL Limited

    169.54

    3.19%
  • Regeneron Pharmaceuticals Inc
    REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

    704.40

    1.98%
  • Vertex Pharmaceuticals Inc
    VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

    419.29

    1.85%
  • CSL Ltd
    CSLLYCSL Ltd

    86.83

    0.51%
  • argenx SE
    ARGNFargenx SE

    655.00

    0.00%
  • UCB SA
    UCBJFUCB SA

    194.85

    0.00%
  • argenx NV ADR
    ARGXargenx NV ADR

    661.50

    -0.63%
  • UCB SA ADR
    UCBJYUCB SA ADR

    97.63

    -0.27%