Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Ab

Ability Inc

ABILF · PINK
ABILF · PINK
0.00
USD00.00%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Tăng giá

Mua

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

0.00USD
0.00USD

Phạm vi trong 52 tuần

0.00USD
0.00USD

Vốn hóa thị trường

797USD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

PINK

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

KYG8789K1242

CUSIP

-

Ngành

Technology

Ngành công nghiệp

Communication Equipment

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

-2.07

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-1.06

Giá Mục tiêu Wall Street

1.3

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

589,000

Lợi nhuận gộp TTM

-1,361,000

EBITDA

-4,068,000

Lãi suất

0.00%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-20.10%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-2262.28%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

0.082

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-62.80%

EPS pha loãng TTM

-1.06

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0

Giá Sổ cái MRQ

0.6086

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Telefonaktiebolaget LM Ericsson B ADR
    ERICTelefonaktiebolaget LM Ericsson B ADR

    8.30

    4.14%
  • Zebra Technologies Corporation
    ZBRAZebra Technologies Corporation

    394.40

    3.34%
  • Hewlett Packard Enterprise Co
    HPEHewlett Packard Enterprise Co

    22.55

    2.59%
  • Cisco Systems Inc
    CSCOCisco Systems Inc

    59.38

    1.11%
  • Motorola Solutions Inc
    MSIMotorola Solutions Inc

    460.84

    0.89%
  • Nokia Corp ADR
    NOKNokia Corp ADR

    4.50

    0.56%
  • Juniper Networks Inc
    JNPRJuniper Networks Inc

    38.51

    0.05%
  • Telefonaktiebolaget LM Ericsson Class B
    ERIXFTelefonaktiebolaget LM Ericsson Class B

    8.21

    0.00%
  • ZTE Corp-H
    ZTCOFZTE Corp-H

    2.72

    0.00%
  • Nokia Corporation
    NOKBFNokia Corporation

    4.45

    -1.98%