235.36BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US0028241000
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.33
Tỷ lệ PEG
4.22
Giá trị Sổ cái
28.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.28
Lợi suất Cổ tức
1.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.59
Giá Mục tiêu Wall Street
132.05
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
42,344,001,536
Lợi nhuận gộp TTM
23,708,000,256
EBITDA
11,020,999,680
Lãi suất
31.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.38%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.65%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
24.339
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.00%
EPS pha loãng TTM
6.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
8.60%
PE theo dõi
17.33
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
4.7227
Giá Sổ cái MRQ
4.7583
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
88.20
0.46%75.41
0.24%20.00
-1.96%251.30
-0.91%70.00
-0.91%23.00
-0.86%20.33
-0.78%46.90
-0.55%333.60
-0.54%64.82
-0.31%