5.18BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
42.37
Tỷ lệ PEG
0.10
Giá trị Sổ cái
14.10
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.592
Lợi suất Cổ tức
3.78%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.35
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,343,900,160
Lợi nhuận gộp TTM
343,700,000
EBITDA
717,299,968
Lãi suất
1.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
21.149
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.60%
EPS pha loãng TTM
0.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
229.50%
PE theo dõi
42.37
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.7505
Giá Sổ cái MRQ
1.0457
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
37.40
1.37%38.33
0.71%50.31
0.34%12.43
-2.36%18.36
-1.82%20.40
-0.83%2901.55
-0.65%24.84
-0.56%34.48
-0.25%33.98
-0.10%