7.75BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NZAIAE0002S6
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
157.67
Tỷ lệ PEG
32.67
Giá trị Sổ cái
5.98
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.128
Lợi suất Cổ tức
1.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
908,099,968
Lợi nhuận gộp TTM
692,099,968
EBITDA
627,500,032
Lãi suất
8.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.602
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.10%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
50.90%
PE theo dõi
157.67
PE tiến về phía trước
39
Giá bán TTM
8.7928
Giá Sổ cái MRQ
1.326
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
16
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
20
32.69
11.15%130.41
0.56%13.59
0.41%9.57
0.00%22.65
0.00%23.01
0.00%288.51
0.00%12.03
-2.31%308.31
-1.61%230.42
-1.05%