3.76BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0467894006
CUSIP
046789509
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.81
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
39.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
4.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.4
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,714,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
3,115,000,000
EBITDA
1,932,999,936
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
41.876
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.70%
EPS pha loãng TTM
2.4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.10%
PE theo dõi
13.81
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
1.1194
Giá Sổ cái MRQ
1.1866
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
15.82
1.67%11.83
1.63%55.89
1.36%20.18
1.25%7.14
0.85%14.05
0.79%7.18
0.70%15.95
0.69%11.71
0.52%87.13
-0.67%