4.21BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0467895094
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
42.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.974
Lợi suất Cổ tức
4.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.74
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,029,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
3,136,999,936
EBITDA
1,932,999,936
Lãi suất
8.49%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.08%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
44.823
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.60%
EPS pha loãng TTM
2.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.30%
PE theo dõi
12.59
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.8379
Giá Sổ cái MRQ
1.1806
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
78.59
0.89%73.27
0.76%9.15
0.65%21.67
0.56%18.17
0.33%21.54
0.18%17.68
0.06%17.53
0.00%37.91
0.00%9.09
-0.66%