Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

At

Atlas Consolidated Mining and Development Corporation

ACMDY · PINK
ACMDY · PINK

Thu nhập tiếp theo: 17 thg 4 2025

1.35
USD00.00%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Giảm giá

Bán mạnh

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

1.35USD
1.35USD

Phạm vi trong 52 tuần

1.35USD
2.24USD

Vốn hóa thị trường

240.14MUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

PINK

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Basic Materials

Ngành công nghiệp

Copper

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

6.75

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

13.02

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

0.2

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

18,749,179,904

Lợi nhuận gộp TTM

1,639,405,000

EBITDA

7,120,065,024

Lãi suất

7.56%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

2.20%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

3.16%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

105.4

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

14.20%

EPS pha loãng TTM

0.2

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

113.10%

Định giá

PE theo dõi

6.75

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.0133

Giá Sổ cái MRQ

0.3074

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Hudbay Minerals Inc.
    HBMHudbay Minerals Inc.

    8.40

    3.58%
  • First Quantum Minerals Ltd
    FQVLFFirst Quantum Minerals Ltd

    13.14

    1.70%
  • Lundin Mining Corporation
    LUNMFLundin Mining Corporation

    8.71

    1.16%
  • Freeport-McMoran Copper & Gold Inc
    FCXFreeport-McMoran Copper & Gold Inc

    38.06

    0.48%
  • Antofagasta PLC
    ANFGFAntofagasta PLC

    21.05

    0.00%
  • Jiangxi Copper Company Limited
    JIAXFJiangxi Copper Company Limited

    1.62

    0.00%
  • KGHM Polska Miedz S.A
    KGHPFKGHM Polska Miedz S.A

    38.89

    0.00%
  • MMG Limited
    MMLTFMMG Limited

    0.29

    0.00%
  • Southern Copper Corporation
    SCCOSouthern Copper Corporation

    91.95

    -0.23%
  • Ca
    CSCCFCapstone Copper Corp.

    6.15

    -0.18%