240.14MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Copper
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.75
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.2
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,749,179,904
Lợi nhuận gộp TTM
1,639,405,000
EBITDA
7,120,065,024
Lãi suất
7.56%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.20%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
105.4
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.20%
EPS pha loãng TTM
0.2
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
113.10%
PE theo dõi
6.75
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0133
Giá Sổ cái MRQ
0.3074
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
25.68
3.84%44.24
2.02%17.74
1.72%6.12
1.66%102.50
1.27%10.63
0.24%1.70
0.00%38.89
0.00%0.44
0.00%10.46
-0.19%