746.37MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0000313286
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Food Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.86
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
14.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.25
Lợi suất Cổ tức
4.88%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.75
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,362,823,040
Lợi nhuận gộp TTM
197,251,008
EBITDA
92,732,000
Lãi suất
3.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
46.014
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.10%
EPS pha loãng TTM
1.75
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
55.00%
PE theo dõi
15.86
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.6031
Giá Sổ cái MRQ
1.6446
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
49.47
1.62%26.24
1.23%65.51
1.19%80.07
0.68%53.30
0.41%15.53
0.32%0.61
0.00%6.85
0.00%37.80
-0.89%70.24
-0.16%