3.66BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0022011011
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.31
Tỷ lệ PEG
1.68
Giá trị Sổ cái
1.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.13
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,755,014,016
Lợi nhuận gộp TTM
787,790,016
EBITDA
234,772,000
Lãi suất
9.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.427
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.10%
EPS pha loãng TTM
0.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.20%
PE theo dõi
37.31
PE tiến về phía trước
24
Giá bán TTM
2.0643
Giá Sổ cái MRQ
4.4765
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
40.97
0.69%101.00
0.06%82.30
0.02%24.08
-4.33%81.09
-3.23%77.10
-1.88%15.35
-1.29%99.75
-0.79%30.23
-0.18%60.01
-0.02%