3.86BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0022011011
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.53
Tỷ lệ PEG
1.68
Giá trị Sổ cái
1.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.085
Lợi suất Cổ tức
1.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,755,014,016
Lợi nhuận gộp TTM
787,790,016
EBITDA
234,772,000
Lãi suất
9.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.427
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.10%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.20%
PE theo dõi
34.53
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
2.1377
Giá Sổ cái MRQ
4.5137
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
28.50
0.81%80.28
0.00%98.19
0.00%50.93
-1.77%26.07
-1.34%71.99
-1.26%26.95
-0.81%97.90
-0.69%15.86
-0.50%79.26
-0.19%