12.26BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.96
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
16.75
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.553
Lợi suất Cổ tức
4.63%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.95
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
39,046,164,480
Lợi nhuận gộp TTM
14,592,574,464
EBITDA
1,385,656,960
Lãi suất
2.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
151.346
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.00%
EPS pha loãng TTM
3.95
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.90%
PE theo dõi
11.96
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
0.3084
Giá Sổ cái MRQ
2.4934
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
108.47
2.48%134.28
1.44%314.23
0.19%467.00
0.04%0.48
0.00%103.00
0.00%166.62
-2.72%9.63
-2.43%25.39
-1.28%439.16
-0.17%