16.38BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00089H1068
CUSIP
00089H106
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.96
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
18.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.73
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
44,719,857,664
Lợi nhuận gộp TTM
16,432,630,784
EBITDA
1,649,447,552
Lãi suất
1.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
35.1032
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
35.40%
EPS pha loãng TTM
0.73
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
10.30%
PE theo dõi
17.96
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
0.3663
Giá Sổ cái MRQ
3.298
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
342.56
0.78%472.13
0.74%63.85
0.00%0.45
0.00%48.68
0.00%141.15
0.00%35.80
-1.57%476.08
-0.74%51.29
-0.39%204.39
-0.04%