201.78MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
GB00BQQFX454
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Lumber & Wood Production
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
136,632,000
Lợi nhuận gộp TTM
41,427,000
EBITDA
15,255,000
Lãi suất
-16.72%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.45%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-21.14%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.569
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.80%
EPS pha loãng TTM
-0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
71
Giá bán TTM
1.5615
Giá Sổ cái MRQ
1.7558
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-5
13.15
0.00%2.25
0.00%59.94
0.00%0.29
0.00%9.63
-3.31%75.96
-2.61%91.16
-2.18%106.90
-1.47%166.83
-0.77%10.76
-0.37%